Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éphémère


[éphémère]
tính từ
sống một ngày
Insecte éphémère
sâu bọ sống một ngày
ngắn ngủi, chốc lát, phù du
Bonheur éphémère
hạnh phúc chốc lát
(thực vật học) như éphémérophyte
danh từ giống đực
(động vật học) con phù du (sâu bọ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.