Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épicerie


[épicerie]
danh từ giống cái
hàng thực phẩm khô (như) đường, cà phê, đồ gia vị; nghề buôn hàng thực phẩm khô; cửa hàng thực phẩm khổ
(từ cũ, nghĩa cũ) gia vị; nghề buôn gia vị; cửa hàng gia vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.