Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éthéré


[éthéré]
tính từ
xem éther 1
Substance éthérée
chất ête
Vapeurs éthérées
(hoá học) hơi ête
(thơ ca) xem éther 2
Voûte éthérée
vòm trời
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết
Âme éthérée
tâm hồn thanh khiết
Amour éthéré
tình yêu thanh khiết, tình yêu thuần khiết
phản nghĩa bas, matériel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.