Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étoile


[étoile]
danh từ giống cái
ngôi sao
Les étoiles du ciel
các ngôi sao trên trời
étoile à cinq branches
ngôi sao năm cánh
Une nuit sans étoiles
một đêm không sao
étoile de cinéma
ngôi sao điện ảnh
L'étoile du soir
sao hôm
L'étoile du matin
sao mai
La guerre des étoiles
chiến tranh giữa các vì sao
số mệnh, vận mệnh
Son étoile a pâli
vận mệnh ông ta đã sút kém
Être né sous une bonne étoile
có số may
vết rạn hình sao (ở tấm kính...)
ngã năm, ngã sáu
huân chương
Décoré d'une étoile
được gắn huân chương
(ngành in) dấu sao
đốm trán (trên trán ngựa, trán bò)
à la belle étoile
ở ngoài trời
être né sous une belle étoile
có số may; có phúc
étoile d'argent
(thực vật học) như edelweiss
étoile de mer
(động vật học) sao biển
restaurant, hôtel trois étoiles
nhà hàng, khách sạn ba sao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.