Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonnant


[étonnant]
tính từ
lạ lùng, kì dị
Homme étonnant
người kì dị
Une nouvelle étonnante
tin lạ (gây ngạc nhiên)
Evénement étonnant
sự kiện lạ
Cela n'a rien d'étonnant
điều đó chẳng có gì lạ cả
cừ, tuyệt vời
Un film étonnant
một phim tuyệt vời
Une femme étonnante
một phụ nữ tuyệt vời
phản nghĩa Banal. Courant, habituel, normal, ordinaire
danh từ giống đực
cái lạ lùng, điều lạ lùng
L'étonnant est qu'il est venu
điều lạ lùng là anh ấy đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.