Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étouffement


[étouffement]
danh từ giống đực
sự làm chết ngạt; sự chết ngạt
sự ngạt thở
sự dập tắt, sự dẹp
étouffement d'une révolte
sự dập tắt một cuộc nổi loạn
sự dập, sự im (một việc tai tiếng...)
phản nghĩa Fraîcheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.