Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étreindre


[étreindre]
ngoại động từ
ôm chặt
Etreindre son enfant
ôm chặt đứa con
Etreindre qqn sur sa poitrine
ôm chặt ngực ai
phản nghĩa Desserrer. Lâcher, relâcher
(nghĩa bóng) làm xúc động đến tắt thở
L'émotion qui l'étreint
mối cảm động làm nó tắt thở
qui trop embrasse mal étreint
ôn đồm lắm việc chẳng nên việc nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.