Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étroit


[étroit]
tính từ
hẹp, chật hẹp
Rue étroite
đường phố chật hẹp
Epaules étroites
khổ vai hẹp
hẹp hòi
Esprit étroit
óc hẹp hòi
chặt
Noeud étroit
nút chặt
eo hẹp
Vie étroite
cuộc sống eo hẹp
thân thiết
Amitié étroite
tình bạn thân thiết
nghiêm ngặt, chặt chẽ
Obligation étroite
nghĩa vụ nghiêm ngặt
phản nghĩa Large; grand, spacieux, vaste. Compréhensif, éclairé, généreux, humain, sensible. Lâche, relâché
à l'étroit
chật chội
túng thiếu
phó từ
chật
Chausser étroit
đi giầy chật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.