Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étroitement


[étroitement]
phó từ
chật hẹp
Loger étroitement
ở chật hẹp
eo hẹp, túng thiếu
Vivre étroitement
sống túng thiếu
thân thiết
Amis étroitement unis
bè bạn đoàn kết thân thiết
nghiêm ngặt, chặt chẽ
Observer étroitement la règle
giữ gìn quy tắc chặt chẽ
Surveiller étroitement
giám sát chặt chẽ
chặt
Tenir quelqu'un étroitement embrassé
ôm chặt lấy ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.