Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étudié


[étudié]
tính từ
chuẩn bị kỹ lưỡng
Discours étudié
bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
không tự nhiên, giả tạo
Gestes étudiés
cử chỉ không tự nhiên
Douleur étudiée
đau vờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.