Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évacuation


[évacuation]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất
évacuation par la bouche
sự bài xuất qua đường miệng (nôn, mửa, khạc, nhổ...)
sự thải, sự tháo
évacuation des eaux
sự tháo nước
sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán
évacuation des prisonniers
sự sơ tán tù nhân
phản nghĩa Entrée, invasion, occupation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.