Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évacuer


[évacuer]
ngoại động từ
(sinh vật học) bài xuất
thải, tháo
évacuer les eaux d'égout
thải nước cống
rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán
Obliger l'ennemi à évacuer le pays
buộc địch rút khỏi đất nước
évacuer la population d'une ville bombardée
cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc
phản nghĩa Accumuler, garder, retenir. Envahir, occuper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.