Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évangile


[évangile]
danh từ giống đực
(évangile) Phúc âm; sách Phúc âm
(nghĩa bóng) tài liệu cơ sở, sách cơ bản (của một học thuyết)
parole d'évangile
điều chắc chắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.