Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évasif


[évasif]
tính từ
(để) thoái thác, nước đôi
Réponse évasive
câu trả lời thoái thác nước đôi
Geste évasif
cử chỉ nước đôi
phản nghĩa Catégorique, clair, explicite. Net, positif. Précis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.