Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éviter


[éviter]
ngoại động từ
tránh
éviter un coup
tránh một cú đấm
éviter un obstacle
tránh trở ngại, chướng ngại
éviter un danger
tránh nguy hiểm
éviter le regard de qqn
tránh cái nhìn của ai
éviter les mots grossiers
tránh những từ tục
tránh mặt
Je veux l'éviter
tôi muốn tránh mặt hắn
phản nghĩa Approcher, chercher, poursuivre, rechercher. Heurter, rencontrer
nội động từ
(hàng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng xô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.