Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
île


[île]
danh từ giống cái
đảo, hòn đảo
L'île de Phu Quôc
đảo Phú Quốc
Une île déserte
đảo hoang
île corallienne
đảo san hô
île détachée
đảo tách (từ đất liền)
île d'émersion
đảo nổi lên, đảo nhô lên
île rattachée
đảo liền bờ
île volcanique
đảo phun trào (do núi lửa ở đáy biển tạo nên)
Sa maison est une île au milieu de la plaine
nhà anh ta là một hòn đảo ở giữa cánh đồng
Les habitants d'une île
cư dân của một hòn đảo
Groupe d'îles
quần đảo
les îles
quần đảo Ăng-ti
l'île de Beauté
đảo Coóc-xơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.