|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
かくさん
n |
| sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh |
| 広い範囲への拡散: sự phát tán trong một phạm vi rộng |
| 核兵器の拡散: sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân |
| アレルギー原因物質の拡散: sự phát tán những chất gây dị ứng |
vs |
| khuếch tán; lan rộng; phân tán |
| 空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí |
| ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ |
|
|
|