Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (帋、紙)
[zhǐ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: CHỈ
1. giấy。寫字、繪畫、印刷、包裝等所用的東西,多用植物纖維制造。
2. tờ; trang。書信、文件的張數。
Từ ghép:
紙板 ; 紙幣 ; 紙漿 ; 紙老虎 ; 紙馬 ; 紙媒兒 ; 紙煤兒 ; 紙捻 ; 紙牌 ; 紙錢 ; 紙上談兵 ; 紙頭 ; 紙型 ; 紙煙 ; 紙樣 ; 紙鷂 ; 紙葉子 ; 紙鳶 ; 紙張 ; 紙醉金迷



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.