merge ![](images/dict/m/merge.gif)
merge![](img/dict/02C013DD.png) | [mə:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoà vào; kết hợp; hợp nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | twilight merges into total darkness | | hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to merge the two small businesses (together) into one larger one | | hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn |
hợp vào, lẫn vào
/mə:dʤ/
động từ
hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất twilight merges into darkness hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
|
|