wee
wee![](img/dict/02C013DD.png) | [wi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poor wee fellow | | anh chàng bé nhỏ tội nghiệp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we'll be a wee bit late, I'm afraid | | tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút | | ![](img/dict/809C2811.png) | a wee bit | | ![](img/dict/633CF640.png) | hơi, hơi hơi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | do a wee | | đi đái | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ wee; weed | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đái |
/wi:/
tính từ
rất nhỏ, nhỏ xíu !a wee bit
hi, hi hi
|
|