![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'dʒest∫ən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | full of suggestion |
| nhiều ý kiến gợi ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý kiến (kế hoạch...) đề nghị, đề xuất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gợi ý; sự nói khéo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) sự ám thị; ý ám thị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đôi chút; một lượng nhỏ (cái gì mà người ta có thể nhận thấy) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak English with the suggestion of a French accent |
| nói tiếng Anh với đôi chút giọng Pháp |