 | [sə'dʒest∫ən] |
 | danh từ |
|  | sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị |
|  | full of suggestion |
| nhiều ý kiến gợi ý |
|  | ý kiến (kế hoạch...) đề nghị, đề xuất |
|  | sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm |
|  | sự gợi ý; sự nói khéo |
|  | (triết học) sự ám thị; ý ám thị |
|  | đôi chút; một lượng nhỏ (cái gì mà người ta có thể nhận thấy) |
|  | to speak English with the suggestion of a French accent |
| nói tiếng Anh với đôi chút giọng Pháp |