Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extra



/'ekstrə/

tính từ

thêm, phụ, ngoại

thượng hạng, đặc biệt

phó từ

thêm, phụ, ngoại

    to work extra làm việc thêm ngoài

hơn thường lệ, đặc biệt

danh từ

cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm

bài nhảy thêm

(điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt

đợt phát hành đặc biệt (báo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.