Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fecal


/'fi:kæl/ (fecal)

/'fi:kæl/

tính từ

(thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng

(thuộc) phân


Related search result for "fecal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.