Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skate



/skeit/

danh từ

(động vật học) cá đuổi

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm

người bị khinh rẻ

danh từ

lưỡi trượt (ở giày trượt băng)

động từ

trượt băng

!to skate over (on) thin ice

nói đến một vấn đề tế nhị

ở trong hoàn cảnh nguy hiểm


Related search result for "skate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.