Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperonner


[éperonner]
ngoại động từ
thúc (ngựa) bằng đinh thúc
đeo đinh thúc ngựa vào
Talons éperonnés
gót chân có đeo đinh thúc ngựa
đeo cựa sắt vào (gà chọi)
(nghĩa bóng) kích thích
éperonner le désir
kích thích sự mong muốn
(hàng hải; từ cũ) húc bằng mũi nhọn
Navire qui éperonne un autre
chiếc tàu húc mũi nhọn vào tàu khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.