Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
status
status /'steitəs/ danh từ địa vị, thân phận, thân thế official status địa vị chính thức diplomatic status thân phận ngoại giao (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác) tình trạng Chuyên ngành kinh tế địa vị địa vị pháp lý địa vị xã hội (của một người) thân phận thân phận pháp lý tình hình tình hình, tình trạng tình trạng, địa vị pháp lý Chuyên ngành kỹ thuật điều kiện tình trạng Lĩnh vực: y học trạng thái, tình trạng