Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hint



/hint/

danh từ

lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ

    to drop (give) a hint gợi ý, nói bóng gió

    a broad hint lời ám chi khá lộ liễu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết

    not the slightest hint of... không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

ngoại động từ

gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ

nội động từ ( at)

gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.