shooting
shooting![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫u:tiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắn, sự phóng đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực săn bắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền săn bắn ở các khu vực quy định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sút (bóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn đau nhói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chụp ảnh, sự quay phim |
/'ʃu:tiɳ/
danh từ
sự bắn, sự phóng đi
khu vực săn bắn
quyền săn bắn ở các khu vực quy định
sự sút (bóng)
cơn đau nhói
sự chụp ảnh, sự quay phim
|
|