Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
who



/hu:/

đại từ nghi vấn

ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

    who came? người nào đ đến?

    who is speaking? ai đang nói đó?

đại từ quan hệ

(những) người mà; hắn, họ

    the witnesses were called, who declared... những nhân chứng được gọi đến, đ khai...

    this is the man who wanted to see you đây là người muốn gặp anh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "who"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.